33
Liam DE KOCK

Full Name: Liam De Kock

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (May 1, 2001)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 82

CLB: Stellenbosch FC

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Stellenbosch FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Lee LangeveldtLee LangeveldtGK3874
17
Sage StephensSage StephensGK3377
30
Oscarine MasulukeOscarine MasulukeGK3175
18
Andre de JongAndre de JongAM,F(TC)2879
26
Athenkosi McabaAthenkosi McabaHV(C)2376
34
Devin TitusDevin TitusAM,F(P)2479
Ibraheem JabaarIbraheem JabaarHV,DM(T),TV(TC)2278
23
Jayden AdamsJayden AdamsTV,AM(C)2378
7
Deano van RooyenDeano van RooyenHV,DM,TV,AM(P)2879
21
Fawaaz BasadienFawaaz BasadienHV,DM,TV(T),AM(PTC)2878
8
Sihle NduliSihle NduliTV,AM(C)2977
28
Genino PalaceGenino PalaceDM,TV(C)2676
45
Olivier TouréOlivier TouréHV(C)2777
Sanele BarnsSanele BarnsHV,DM,TV,AM(P)2777
14
Anicet OuraAnicet OuraAM,F(PT)2577
12
Thulani MiniThulani MiniAM(PT)2372
44
Kyle JurgensKyle JurgensDM,TV(C)2170
33
Liam de KockLiam de KockHV(C)2370
24
Thabo MoloisaneThabo MoloisaneHV(PC)2578
Lehlohonolo MojelaLehlohonolo MojelaTV(C),AM(PTC)2876