34
Devin TITUS

Full Name: Devin Titus

Tên áo: TITUS

Vị trí: AM,F(P)

Chỉ số: 79

Tuổi: 24 (May 18, 2000)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Stellenbosch FC

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 21, 2024Stellenbosch FC79
Jul 21, 2024Stellenbosch FC78
Mar 31, 2024Stellenbosch FC78
Mar 22, 2024Stellenbosch FC76
Sep 6, 2023Stellenbosch FC76
Aug 31, 2023Stellenbosch FC68
Jun 3, 2023Stellenbosch FC68

Stellenbosch FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Lee LangeveldtLee LangeveldtGK3874
17
Sage StephensSage StephensGK3377
30
Oscarine MasulukeOscarine MasulukeGK3175
18
Andre de JongAndre de JongAM,F(TC)2879
26
Athenkosi McabaAthenkosi McabaHV(C)2376
34
Devin TitusDevin TitusAM,F(P)2479
Ibraheem JabaarIbraheem JabaarHV,DM(T),TV(TC)2278
23
Jayden AdamsJayden AdamsTV,AM(C)2378
7
Deano van RooyenDeano van RooyenHV,DM,TV,AM(P)2879
21
Fawaaz BasadienFawaaz BasadienHV,DM,TV(T),AM(PTC)2878
8
Sihle NduliSihle NduliTV,AM(C)2977
28
Genino PalaceGenino PalaceDM,TV(C)2676
45
Olivier TouréOlivier TouréHV(C)2777
Sanele BarnsSanele BarnsHV,DM,TV,AM(P)2777
14
Anicet OuraAnicet OuraAM,F(PT)2577
12
Thulani MiniThulani MiniAM(PT)2372
44
Kyle JurgensKyle JurgensDM,TV(C)2170
33
Liam de KockLiam de KockHV(C)2370
24
Thabo MoloisaneThabo MoloisaneHV(PC)2578
Lehlohonolo MojelaLehlohonolo MojelaTV(C),AM(PTC)2876