Full Name: Ahmad Maiga
Tên áo: MAIGA
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (Nov 24, 1992)
Quốc gia: Mali
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 3, 2024 | Al Qaisumah | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Ismail Diakité | AM,F(PT) | 33 | 77 | |
![]() | Jefferson Santos | HV,DM(C) | 32 | 77 | ||
![]() | Elliot Simões | AM(PTC),F(PT) | 25 | 76 | ||
8 | ![]() | Daifallah Al-Qarni | DM,TV(C) | 36 | 75 | |
27 | ![]() | Abdulmajeed Obaid | HV,DM,TV(PT) | 29 | 73 | |
![]() | Mohammed Al-Dhafiri | F(C) | 26 | 66 | ||
18 | ![]() | Omar al Suhaimi | DM,TV,AM(C) | 32 | 75 | |
16 | ![]() | Musab Muharraq | DM,TV(C) | 26 | 63 | |
21 | ![]() | Souleymane Sakandé | HV(C) | 29 | 72 |