Full Name: Jelle Goselink
Tên áo: GOSELINK
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 25 (Jul 31, 1999)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 76
CLB: Phnom Penh Crown
Squad Number: 9
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 4, 2024 | Phnom Penh Crown | 75 |
Jul 23, 2024 | Phnom Penh Crown | 75 |
Jun 2, 2024 | Borneo FC | 75 |
Jun 1, 2024 | Borneo FC | 75 |
Nov 26, 2023 | Borneo FC đang được đem cho mượn: Phnom Penh Crown | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Shintaro Shimizu | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
9 | Jelle Goselink | AM,F(C) | 25 | 75 | ||
6 | Yudai Ogawa | AM(C) | 28 | 70 | ||
11 | Javier Gayoso | HV,DM,TV,AM(T),F(TC) | 27 | 73 | ||
13 | Saveng Samnang | GK | 24 | 65 | ||
18 | Baraing Seut | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 65 | ||
17 | Pisoth Lim | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
8 | Chanpolin Orn | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
15 | Chanchav Choun | HV,DM(C) | 25 | 65 | ||
7 | Muslim Yeu | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 70 | ||
10 | Andrés Nieto | AM(PTC),F(PT) | 28 | 73 | ||
39 | Chhom Pisa | HV(C) | 29 | 65 | ||
20 | Pich Koeut | TV(C) | 21 | 63 | ||
44 | Ponvuthy Pov | TV,AM(P) | 26 | 63 | ||
22 | Vichet Um | GK | 30 | 70 | ||
3 | Takaki Ose | HV(PC),DM(C) | 29 | 73 | ||
12 | Socheavila Phach | HV(PC) | 24 | 68 | ||
4 | Vennin Chhin | HV(C) | 19 | 60 | ||
25 | Visal Lim | TV,AM(T) | 19 | 60 |