Full Name: Giovanni Alessandro Robotti
Tên áo: ROBOTTI
Vị trí: DM,AM(C),TV(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Jan 30, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 74
CLB: Derthona FCB
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,AM(C),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 3, 2023 | Derthona FCB | 65 |
Aug 31, 2023 | AC Milan | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matteo Procopio | HV,DM(T) | 28 | 68 | |||
Matteo Fissore | HV(TC) | 28 | 74 | |||
Massimo Schirone | TV,AM(C) | 21 | 70 | |||
38 | Andrea D'Orazio | TV(PC) | 27 | 67 | ||
Gabriele Trevisiol | AM(PTC) | 20 | 63 | |||
39 | Badara Diagne | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
Filippo Gilli | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | |||
Mattia Perissinotto | TV,AM(C) | 21 | 65 | |||
Giovanni Robotti | DM,AM(C),TV(TC) | 22 | 65 | |||
Yaniss Saidi | HV(C) | 19 | 65 |