2
David LUVUALU

Full Name: David Luvualu

Tên áo: LUVUALU

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Oct 19, 1996)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 58

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 16, 2024SAS Épinal73
Jun 4, 2024SAS Épinal73
May 28, 2024SAS Épinal71

SAS Épinal Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Abdoulaye NiangAbdoulaye NiangDM,TV(C)2775
Alassane N'DiayeAlassane N'DiayeDM,TV(C)3578
24
Gaëtan BussmannGaëtan BussmannHV,DM(T)3476
6
Sébastien ChéréSébastien ChéréTV(C),AM(PTC)3874
8
Jérémy ColinJérémy ColinHV(P)3476
13
Baptiste AloéBaptiste AloéHV(C)3074
11
Karim CoulibalyKarim CoulibalyAM(PT),F(PTC)3174
4
Paul LéonardPaul LéonardHV(C)3175
1
Salim Ben BoinaSalim Ben BoinaGK3375
28
Muamer AljicMuamer AljicHV(C)2474
2
Bastien LaunayBastien LaunayHV,TV(P),DM(PC)2675
18
Yann GodartYann GodartHV(PTC),DM,TV(PT)2376
22
Fredler ChristopheFredler ChristopheTV,AM(P)2363
9
Aeron ZingaAeron ZingaAM,F(PTC)2476
30
Léo HatierLéo HatierGK2165
10
Jawed KalaiJawed KalaiTV(C),AM(PC)2468