17
Noah ADEKALOM

Full Name: Noah Adekalom

Tên áo: ADEKALOM

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Jan 7, 2004)

Quốc gia: Madagascar

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: US Quevilly-Rouen Métropole

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025US Quevilly-Rouen Métropole70
Jan 22, 2025US Quevilly-Rouen Métropole67
Oct 9, 2024US Quevilly-Rouen Métropole67
Jul 16, 2024US Quevilly-Rouen Métropole67
Jun 2, 2024AJ Auxerre67
Jun 1, 2024AJ Auxerre67
Sep 15, 2023AJ Auxerre đang được đem cho mượn: AJ Auxerre B67

US Quevilly-Rouen Métropole Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jonathan RivierezJonathan RivierezHV(PC)3670
18
Jordan LeborgneJordan LeborgneHV(P),DM,TV(PC)2978
21
Namakoro DialloNamakoro DialloHV,DM(T)2975
26
Kapokyeng SylvaKapokyeng SylvaAM,F(P)3276
3
Ahmed SoilihiAhmed SoilihiHV(PC)2976
23
Yassin FortuneYassin FortuneAM(PT),F(PTC)2674
1
Pierre PatronPierre PatronGK2777
6
Tony NjikéTony NjikéDM,TV(C)2778
12
Yankuba JarjuYankuba JarjuF(C)2977
Yasser BaldéYasser BaldéHV(C)3278
19
Jason TréJason TréHV,DM,TV(P)2774
20
Yanis Dede-LhommeYanis Dede-LhommeHV(TC)2370
Moustakim AssoumaniMoustakim AssoumaniHV(C)2567
30
Kayne BonnevieKayne BonnevieGK2373
8
Natanaël BouekouNatanaël BouekouDM,TV(C)2374
22
Lenny PirringuelLenny PirringuelDM,TV,AM(C)2165
Matéo DegrumelleMatéo DegrumelleHV,DM,TV,AM(P)2165
27
Théo PionnierThéo PionnierHV(PC),DM(C)2368
17
Noah AdekalomNoah AdekalomAM(PT),F(PTC)2170
29
Noah VandenbosscheNoah VandenbosscheTV(C)2068
33
Ruben RosaRuben RosaAM,F(PT)1865