17
Noah ADEKALOM

Full Name: Noah Adekalom

Tên áo: ADEKALOM

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Jan 7, 2004)

Quốc gia: Madagascar

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: US Quevilly-Rouen Métropole

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 9, 2024US Quevilly-Rouen Métropole67
Jul 16, 2024US Quevilly-Rouen Métropole67
Jun 2, 2024AJ Auxerre67
Jun 1, 2024AJ Auxerre67
Sep 15, 2023AJ Auxerre đang được đem cho mượn: AJ Auxerre B67

US Quevilly-Rouen Métropole Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jonathan RivierezJonathan RivierezHV(PC)3570
18
Jordan LeborgneJordan LeborgneHV(P),DM,TV(PC)2978
21
Namakoro DialloNamakoro DialloHV,DM(T)2875
26
Kapokyeng SylvaKapokyeng SylvaAM,F(P)3276
3
Ahmed SoilihiAhmed SoilihiHV(PC)2876
23
Yassin FortuneYassin FortuneAM(PT),F(PTC)2574
1
Pierre PatronPierre PatronGK2777
6
Tony NjikéTony NjikéDM,TV(C)2678
12
Yankuba JarjuYankuba JarjuF(C)2877
19
Jason TréJason TréHV,DM,TV(P)2674
11
Isaac TshipambaIsaac TshipambaAM,F(P)2470
20
Yanis Dede-LhommeYanis Dede-LhommeHV(TC)2265
Moustakim AssoumaniMoustakim AssoumaniHV(C)2467
30
Kayne BonnevieKayne BonnevieGK2370
8
Natanaël BouekouNatanaël BouekouDM,TV(C)2274
22
Lenny PirringuelLenny PirringuelDM,TV,AM(C)2065
5
Nadjib CisséNadjib CisséHV(C)2376
27
Théo PionnierThéo PionnierHV(PC),DM(C)2265
17
Noah AdekalomNoah AdekalomAM(PT),F(PTC)2067
7
Vénuste BaboulaVénuste BaboulaTV,AM(PT)2669
Alane BedfianAlane BedfianGK1965
28
Beres Owusu
AS Saint-Etienne
HV(TC)2168
10
Belkacem Dali AmarBelkacem Dali AmarAM(PTC)2674
29
Noah VandenbosscheNoah VandenbosscheTV(C)2065