9
Anouar FRINDI

Full Name: Anouar Frindi

Tên áo: FRINDI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Aug 26, 1993)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 17, 2023Moghreb Atlético Tétouan73
Nov 10, 2023Moghreb Atlético Tétouan75

Moghreb Atlético Tétouan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Bilal el MegriBilal el MegriF(C)3576
14
Ayoub OuadrassiAyoub OuadrassiTV(C),AM(TC)3375
64
Houssam Ben YoussefHoussam Ben YoussefHV(C)2260
Soulayman DriouechSoulayman DriouechHV(C)2473
22
Hodifa el MahssaniHodifa el MahssaniHV,DM(P)2478
Said LamaizSaid LamaizGK2472
13
Yahia el FilaliYahia el FilaliGK3478
Ayoub BouadliAyoub BouadliAM(C),F(PTC)2574
44
Moad KarmounMoad KarmounDM,TV(C)2272
99
Hamza GhatasHamza GhatasAM,F(PTC)3073
27
Ismaïla SimparaIsmaïla SimparaHV(C)2673
24
Ayoub ChabboudAyoub ChabboudHV,DM,TV(P)2468
5
Ayoub MouddaneAyoub MouddaneHV,DM(C)2677
3
Mohamed EzzemaniMohamed EzzemaniHV(TC),DM(T)2975
20
Pape BadjiPape BadjiAM(PT),F(PTC)2576
33
Mamadou SeckMamadou SeckDM,TV(C)2872
6
Ouail el MerabetOuail el MerabetAM,F(C)2568
Sheikh Omar FayeSheikh Omar FayeAM(PTC)2165