17
Sahin DIK

Full Name: Sahin Dik

Tên áo: ŞAHİN DIK

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Feb 7, 2004)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Giresunspor

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 9, 2024Giresunspor73
Feb 1, 2024Giresunspor68

Giresunspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Fatih YilmazFatih YilmazHV(TC)2268
30
Arda KilicArda KilicHV(TC)2069
24
Göktan CörütGöktan CörütGK2465
Dogac CifciDogac CifciGK2265
23
Ertugrul SenlikogluErtugrul SenlikogluHV,DM,TV(P),AM(PT)2570
97
Furkan KütükFurkan KütükDM,TV(C)2270
50
Baris GünBaris GünHV(TC)2067
17
Sahin DikSahin DikHV,DM,TV(T)2173
88
Ahmet KaraAhmet KaraHV,DM,TV(T)1863
22
Ali AkçayAli AkçayHV,DM,TV(P)1865
77
Mehmet KeskinMehmet KeskinHV(PC)2270
54
Eren KaçarEren KaçarTV(C)2163
66
Alperen KöşkerAlperen KöşkerDM,TV(C)2267
82
Arda CebeciArda CebeciHV,DM,TV(P),AM(PT)2063
70
Emre NizamEmre NizamAM(PT)2363
84
Metin Caner AkbayrakMetin Caner AkbayrakAM(PT),F(PTC)2163
Mirac CakirogluMirac CakirogluAM(PT)1763
Efe Salih OksalEfe Salih OksalGK2263
34
Muhammet TurhanMuhammet TurhanF(C)1963
Mustafa Eren KeskinMustafa Eren KeskinAM(PT),F(PTC)2063
81
Enishan CeylanEnishan CeylanDM,TV(C)2065