Full Name: Abdoulaye Keita Keita
Tên áo: KEITA
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Sep 1, 2002)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 82
CLB: Getafe CF
On Loan at: Getafe CF B
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 21, 2023 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B | 70 |
Dec 14, 2023 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B | 65 |
Jul 24, 2023 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Charaf Taoualy | TV(C),AM(PTC) | 25 | 70 | ||
1 | Josele Martínez | GK | 26 | 70 | ||
8 | John Patrick | AM,F(PTC) | 20 | 73 | ||
11 | Moi Parra | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
20 | Rafa Diz | TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
18 | Abdoulaye Keita | AM(PT) | 21 | 70 | ||
23 | Marcos Denia | F(C) | 20 | 65 | ||
27 | Gorka Rivera | HV(TC) | 19 | 70 | ||
28 | Santi García | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
20 | Jorge Benito | GK | 18 | 67 | ||
12 | Sébastien Lauture | HV(C) | 24 | 65 | ||
32 | Jordi Martin | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 65 | ||
14 | Alejandro Herranz | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 |