Full Name: Rafael Díz Aceña
Tên áo: RAFA DIZ
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Oct 9, 2000)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 67
CLB: Getafe CF B
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2023 | Getafe CF B | 65 |
Jul 11, 2023 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | DM,TV(C) | 21 | 73 | |||
34 | ![]() | HV,DM(T) | 23 | 65 | ||
20 | ![]() | Rafa Diz | TV,AM(C) | 24 | 65 | |
18 | ![]() | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
1 | ![]() | GK | 24 | 65 | ||
27 | ![]() | HV(TC) | 20 | 70 | ||
20 | ![]() | GK | 19 | 67 | ||
31 | ![]() | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 70 | ||
38 | ![]() | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
40 | ![]() | GK | 18 | 65 | ||
33 | ![]() | HV(C) | 22 | 65 | ||
29 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||
35 | ![]() | GK | 18 | 65 | ||
![]() | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 | |||
3 | ![]() | HV(C) | 22 | 70 | ||
38 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
28 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 |