Full Name: Badr Mousa
Tên áo:
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Apr 11, 1999)
Quốc gia: Nhà nước Palestine
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 72
CLB: El Entag El Harby
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Islam Salah | TV(C) | 30 | 76 | ||
15 | ![]() | Badr Mousa | AM,F(PT) | 25 | 70 | |
![]() | Ahmed Abdelaziz | HV,DM(T) | 31 | 74 | ||
![]() | Abdelrahman Shika | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 |