Full Name: Mahmoud Naser Mahmoud Abuwarda
Tên áo: ABU WARDA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (May 31, 1995)
Quốc gia: Nhà nước Palestine
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: Shabab Al Khalil
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 30, 2024 | Shabab Al Khalil | 76 |
Jan 24, 2024 | Shabab Al Khalil | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Abdallatif al Bahdari | HV(C) | 40 | 73 | ||
10 | Mahmoud Abu Warda | AM(PTC),F(PT) | 28 | 76 | ||
4 | Yazan Iwaiwi | HV(TC) | 29 | 73 |