4
Maksim CHALKIN

Full Name: Maksim Chalkin

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 28 (Mar 9, 1996)

Quốc gia: Kazakhstan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: FC Ulytau

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Ulytau Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Sayat ZhumagaliSayat ZhumagaliHV(C)2977
11
Shyngys FlyukShyngys FlyukF(C)2370
9
Abzal TaubayAbzal TaubayTV(C),AM(TC)2973
12
Kuandyk NursultanovKuandyk NursultanovAM,F(T)2560
91
Zhandar ZhangalievZhandar ZhangalievGK2667
15
Bauyrzhan TurysbekBauyrzhan TurysbekF(C)3372
27
Nurali MamirbaevNurali MamirbaevHV(TC),DM,TV(T)2467
13
Miram SapanovMiram SapanovHV(C)3870
20
Anatoliy KrasotinAnatoliy KrasotinTV,AM(C)2467
2
Rafkat AslanRafkat AslanHV(PC)3070
10
Nurbol Anuarbekov
FC Zhenis
AM(PT),F(PTC)2670
1
Ersultan SmaylovErsultan SmaylovGK2260
35
Stanislav PavlovStanislav PavlovGK3063
5
Demiyat SlambekovDemiyat SlambekovHV,DM,TV(C)2770
4
Maksim ChalkinMaksim ChalkinHV(C)2863
22
Bekzhan RzataevBekzhan RzataevHV,DM,TV(T)2565
3
Viktor GunchenkoViktor GunchenkoHV(PT),DM,TV,AM(P)3067
18
Rustam ZhankhaevRustam ZhankhaevHV(PC)1865
6
Askat ErmekuuluAskat ErmekuuluHV,DM,TV(P)2960
19
Azamat ErdenAzamat ErdenHV,DM,TV(P)1860
31
Miras DilmuratMiras DilmuratDM,TV(C)1865
7
Danabek KuanyshbayDanabek KuanyshbayDM,TV,AM,F(C)2763
8
Azamat KalymbetovAzamat KalymbetovDM,TV(C)2063
20
Erasyl BurkitbaevErasyl BurkitbaevTV(C)1860
21
Magzhan ShauymbayMagzhan ShauymbayTV(C)1860
77
Erasyl Sarsenbay
FK Turan
AM,F(PT)1863
17
Zhasulan MoldakaraevZhasulan MoldakaraevAM(PT),F(PTC)3765