10
Nurbol ANUARBEKOV

Full Name: Nurbol Anuarbekov

Tên áo: ANUARBEKOV

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (Jul 14, 1998)

Quốc gia: Kazakhstan

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 76

CLB: FC Zhenis

On Loan at: FC Ulytau

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 3, 2024FC Zhenis đang được đem cho mượn: FC Ulytau70

FC Ulytau Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Dmitriy NepogodovDmitriy NepogodovGK3776
Vadim PaireliVadim PaireliAM(PT),F(PTC)2977
Beka VachiberadzeBeka VachiberadzeDM,TV(C)2976
Georgiy BugulovGeorgiy BugulovHV(C)3172
11
Shyngys FlyukShyngys FlyukF(C)2370
9
Abzal TaubayAbzal TaubayTV(C),AM(TC)3073
12
Kuandyk NursultanovKuandyk NursultanovAM,F(T)2560
91
Zhandar ZhangalievZhandar ZhangalievGK2667
15
Bauyrzhan TurysbekBauyrzhan TurysbekF(C)3372
27
Nurali MamirbaevNurali MamirbaevHV(TC),DM,TV(T)2567
Bayzhan MadelkhanBayzhan MadelkhanAM(PT),F(PTC)2268
2
Rafkat AslanRafkat AslanHV(PC)3170
10
Nurbol AnuarbekovNurbol AnuarbekovAM(PT),F(PTC)2670
Yaroslav TerekhovYaroslav TerekhovHV,DM,TV(C)2574
1
Ersultan SmaylovErsultan SmaylovGK2260
35
Stanislav PavlovStanislav PavlovGK3063
5
Demiyat SlambekovDemiyat SlambekovHV,DM,TV(C)2870
4
Maksim ChalkinMaksim ChalkinHV(C)2963
22
Bekzhan RzataevBekzhan RzataevHV,DM,TV(T)2565
3
Viktor GunchenkoViktor GunchenkoHV(PT),DM,TV,AM(P)3067
18
Rustam ZhankhaevRustam ZhankhaevHV(PC)1865
6
Askat ErmekuuluAskat ErmekuuluHV,DM,TV(P)2960
19
Azamat ErdenAzamat ErdenHV,DM,TV(P)1860
31
Miras DilmuratMiras DilmuratDM,TV(C)1865
7
Danabek KuanyshbayDanabek KuanyshbayDM,TV,AM,F(C)2763
8
Azamat KalymbetovAzamat KalymbetovDM,TV(C)2063
20
Erasyl BurkitbaevErasyl BurkitbaevTV(C)1860
21
Magzhan ShauymbayMagzhan ShauymbayTV(C)1960
77
Erasyl SarsenbayErasyl SarsenbayAM,F(PT)1863
17
Zhasulan MoldakaraevZhasulan MoldakaraevAM(PT),F(PTC)3765
Ramazan AbylaykhanRamazan AbylaykhanAM(T),F(TC)2365
Dominik BolovintsevDominik BolovintsevHV,DM,TV,AM(P)2063