15
Ayoub EL JORFI

Full Name: Ayoub El Jorfi

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Mar 4, 1996)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: Ittihad Riadi Tanger

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Ittihad Riadi Tanger Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Anass LamrabatAnass LamrabatHV,DM,TV(T)3178
10
Reda JaadiReda JaadiTV(C),AM(PTC)2978
7
Nabil JaadiNabil JaadiAM(PTC),F(PT)2873
72
Badereddine BenaachourBadereddine BenaachourGK3075
22
Zakaria KianiZakaria KianiHV,DM,TV(P)2876
12
Imad AskarImad AskarGK2670
13
Oussama al AizOussama al AizHV(PC)2573
29
El Hadji KonatéEl Hadji KonatéHV(C)3077
15
Ayoub el JorfiAyoub el JorfiHV(C)2875
Salaheddine CheffaniSalaheddine CheffaniTV,AM(C)2060
21
Mahmoud el KayssoumiMahmoud el KayssoumiTV(C),AM(TC)2268
70
Hamza Hassani BoouiaHamza Hassani BoouiaAM(PTC)2974
23
Ahmed ChentoufAhmed ChentoufTV,AM(C)2874
8
Faouzi Abdoul MutalibFaouzi Abdoul MutalibHV(PC),DM(C)3176
30
Ali el HarrakAli el HarrakAM(PT)2772
7
Hassan ZraibiHassan ZraibiAM(PT),F(PTC)2776
19
Jawad GhabraJawad GhabraAM,F(PTC)3074
93
Zouhair el OuassliZouhair el OuassliAM(PT)3176
2
Youssef ChainaYoussef ChainaHV(PC),DM(P)3276
31
Mohamed BencherifaMohamed BencherifaHV,DM,TV,AM(T)3679
18
Hamza ElowastiHamza ElowastiAM,F(T)3078
4
Mohamed SaoudMohamed SaoudHV(C)2976
17
Abdel Hamid MaaliAbdel Hamid MaaliAM(PTC)1860