Full Name: Krystian Wrona
Tên áo: WRONA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Oct 3, 1993)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 73
CLB: Rekord Bielsko-Biała
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2024 | Rekord Bielsko-Biała | 70 |
Jan 22, 2024 | Stal Rzeszów | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Tomasz Nowak | TV,AM(C) | 39 | 70 | |
91 | ![]() | Mateusz Klichowicz | F(PTC) | 33 | 75 | |
![]() | Tomasz Boczek | HV(C) | 35 | 75 | ||
![]() | Lukasz Soszynski | DM,TV(C) | 26 | 65 | ||
28 | ![]() | F(C) | 21 | 65 | ||
23 | ![]() | TV,AM,F(C) | 20 | 70 | ||
23 | ![]() | Krystian Wrona | HV(C) | 31 | 70 | |
39 | ![]() | GK | 23 | 65 | ||
10 | ![]() | Zbigniew Wojciechowski | HV,DM,TV(P) | 24 | 67 |