Full Name: Helgi Valur Daníelsson

Tên áo: DANÍELSSON

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 43 (Jul 13, 1981)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 1, 2014Aarhus GF84
Sep 1, 2014Aarhus GF84
Nov 22, 2013B SAD84
Jul 2, 2013B SAD84
Jun 26, 2013AIK84
Sep 20, 2010AIK84
Jul 27, 2009Hansa Rostock85

Aarhus GF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jesper HansenJesper HansenGK3980
3
Henrik DalsgaardHenrik DalsgaardHV(PC),DM,TV(P)3582
9
Patrick MortensenPatrick MortensenF(C)3580
16
Max PowerMax PowerDM,TV(C)3180
6
Nicolai PoulsenNicolai PoulsenDM,TV(C)3182
20
Mikkel DuelundMikkel DuelundAM(PTC)2780
5
Frederik TingagerFrederik TingagerHV(C)3280
7
Mads Emil MadsenMads Emil MadsenTV,AM(C)2782
2
Felix BeijmoFelix BeijmoHV,DM,TV(P)2782
8
Mikael AndersonMikael AndersonTV(C),AM(PTC)2682
22
Leopold WahlstedtLeopold WahlstedtGK2582
17
Kevin YakobKevin YakobTV(C),AM(PTC)2479
14
Tobias MolgaardTobias MolgaardHV(PC),DM,TV(P)2880
29
Frederik BrandhofFrederik BrandhofTV(C),AM(PTC)2877
11
Gift LinksGift LinksTV,AM(PT)2680
15
Youssouph BadjiYoussouph BadjiF(C)2382
19
Eric KahlEric KahlHV(TC),DM,TV(T)2380
10
Kristian ArnstadKristian ArnstadHV(PT),DM,TV,AM(C)2182
40
Jonas Jensen-AbbewJonas Jensen-AbbewHV(C)2277
27
Michael AkotoMichael AkotoHV(PC),DM(C)2776
31
Tobias BechTobias BechAM,F(PTC)2382
26
Jacob AndersenJacob AndersenHV(PC),DM(P)2176
Sölvi StefanssonSölvi StefanssonHV(C)1763
25
Mikkel KristensenMikkel KristensenHV(C)1863
Mathias SauerMathias SauerHV(T),DM,TV(TC)2075
32
Jonathan HuttersJonathan HuttersGK2165
Lukas FalkLukas FalkAM,F(PT)1863
Frej ElkjærFrej ElkjærHV(C)1764
33
Luka CalløLuka CalløHV,DM(C)1866
47
Frederik EmmeryFrederik EmmeryAM(PT),F(PTC)1865