10
Saleh RATIB

Full Name: Saleh Ibrahim Ratib Saleh

Tên áo: RATIB

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Dec 18, 1994)

Quốc gia: Jordan

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Al Wehdat SC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 1, 2024Al Wehdat SC76
Oct 16, 2023East Riffa Club76
Oct 10, 2023East Riffa Club75

Al Wehdat SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Abdul Halik HuduAbdul Halik HuduDM,TV(C)2476
Bahaa FaisalBahaa FaisalAM(PT),F(PTC)2973
99
Abdallah Al-FakhouriAbdallah Al-FakhouriGK2575
88
Murad Al-FalujiMurad Al-FalujiGK2165
10
Saleh RatibSaleh RatibTV,AM(C)3076
Marouane AfallahMarouane AfallahTV(C)3174
29
Mohammad ShararaMohammad ShararaAM(PT)2777
70
Khaled KourdoghliKhaled KourdoghliHV,DM,TV(T)2876
15
Anas Al-AwadatAnas Al-AwadatAM,F(PT)2677
16
Feras ShelbaiehFeras ShelbaiehHV,DM,TV(P)3177
18
Tareq KhattabTareq KhattabHV(C)3276
6
Mohannad Abu TahaMohannad Abu TahaHV,DM,TV(T),AM(PT)2173