?
Abdul Halik HUDU

Full Name: Abdul-Halik Hudu

Tên áo: HUDU

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Mar 19, 2000)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 65

CLB: Al Wehdat SC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2025Al Wehdat SC76
Jun 8, 2023AFC Eskilstuna76
Mar 29, 2022AFC Eskilstuna76
Nov 1, 2020Hammarby IF76
Nov 1, 2020Hammarby IF73
Sep 24, 2019Hammarby IF73
Sep 24, 2019Hammarby IF65

Al Wehdat SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Abdul Halik HuduAbdul Halik HuduDM,TV(C)2476
Bahaa FaisalBahaa FaisalAM(PT),F(PTC)2973
99
Abdallah Al-FakhouriAbdallah Al-FakhouriGK2575
88
Murad Al-FalujiMurad Al-FalujiGK2165
10
Saleh RatibSaleh RatibTV,AM(C)3076
Marouane AfallahMarouane AfallahTV(C)3174
29
Mohammad ShararaMohammad ShararaAM(PT)2777
70
Khaled KourdoghliKhaled KourdoghliHV,DM,TV(T)2776
15
Anas Al-AwadatAnas Al-AwadatAM,F(PT)2677
16
Feras ShelbaiehFeras ShelbaiehHV,DM,TV(P)3177
18
Tareq KhattabTareq KhattabHV(C)3276
6
Mohannad Abu TahaMohannad Abu TahaHV,DM,TV(T),AM(PT)2173