Full Name: Wang Tao
Tên áo: WANG
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 21 (Jan 2, 2003)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: Qingdao Hainiu
On Loan at: Rizhao Yuqi
Squad Number: 49
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2024 | Qingdao Hainiu đang được đem cho mượn: Rizhao Yuqi | 63 |
Mar 8, 2024 | Qingdao Hainiu | 63 |
Dec 2, 2023 | Qingdao Hainiu | 63 |
Dec 1, 2023 | Qingdao Hainiu | 63 |
May 26, 2023 | Qingdao Hainiu đang được đem cho mượn: Heilongjiang Ice City | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jiong Wang | HV(C) | 30 | 66 | ||
16 | Qianyu Mu | GK | 29 | 73 | ||
19 | Zitong Chen | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
4 | Yufeng Xiao | HV(C) | 29 | 70 | ||
14 | Yuxiao Ying | AM(PT),F(PTC) | 22 | 60 | ||
33 | Yixuan Gao | TV,AM(PT) | 22 | 63 | ||
49 | Tao Wang | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | ||
21 | Qihang Yan | AM(PT) | 22 | 63 |