9
Santiago CÓRDOBA

Full Name: Santiago Córdoba Urrutia

Tên áo: S. CÓRDOBA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (May 15, 1997)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Patriotas Boyacá76
May 7, 2024Patriotas Boyacá76
May 1, 2024Patriotas Boyacá73

Patriotas Boyacá Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Cristian MartínezCristian MartínezAM(PT),F(PTC)3678
25
Eder ChauxEder ChauxGK3278
1
Sergio RománSergio RománGK2975
10
Jhonier ViverosJhonier ViverosTV,AM(PT)3278
32
Juan ValenciaJuan ValenciaGK3177
20
Diego RuízDiego RuízHV,DM,TV(P)2776
6
Juan DíazJuan DíazDM,TV(C)2376
22
Flabián Londoño
River Plate
F(C)2476
30
Carlos PaterninaCarlos PaterninaAM,F(PTC)2373
27
Álvaro Meléndez
Deportes Tolima
AM,F(PT)2778
5
Mateo RodasMateo RodasHV(C)2678
25
Carlos de Las SalasCarlos de Las SalasHV,DM,TV(T)2677
Quentin DanlouxQuentin DanlouxDM,TV(C)2370
David MontoyaDavid MontoyaGK2265
24
Dewar Victoria
Millonarios
DM,TV(C)2376
Ramiro Brochero
Millonarios
F(C)2470
Jorge AmayaJorge AmayaGK2265
Matías EscobarMatías EscobarGK2163
17
Camilo CharrisCamilo CharrisHV,DM,TV,AM(P)2373
8
Juan CaicedoJuan CaicedoDM,TV(C)2674
13
Juan AristizabalJuan AristizabalTV(C),AM(TC)2370
2
Juan ArceJuan ArceHV(C)2873
23
Samuel BelloSamuel BelloHV,DM,TV(P)1970
4
Andrés AlarcónAndrés AlarcónHV,DM,TV(C)2378
Gerbin SilvaGerbin SilvaTV(C)1965
37
Johan PereaJohan PereaAM(PT),F(PTC)2373
14
Omar de la CruzOmar de la CruzDM,TV(C)2365