30
Bryant RAMÍREZ

Full Name: Bryant Jesús Ramírez Mendoza

Tên áo:

Vị trí: TV,AM(P)

Chỉ số: 60

Tuổi: 18 (Feb 17, 2006)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 166

Cân nặng (kg): 65

CLB: Angostura FC

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Angostura FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Argenis GómezArgenis GómezTV(C)3777
1
Héctor PérezHéctor PérezGK3376
20
Orlando PerazaOrlando PerazaTV,AM(C)3376
Juan Carlos CastellanosJuan Carlos CastellanosTV(C)2975
Juan SilgadoJuan SilgadoHV,DM,TV,AM(T)2670
10
Luis David GonzálezLuis David GonzálezDM,TV,AM(C)2673
Roibert HernándezRoibert HernándezAM(PC),F(P)2063
8
Anderson CardozoAnderson CardozoDM,TV,AM(C)3065
9
Keiner PérezKeiner PérezAM(PT),F(PTC)3263
29
Manuel PalmaManuel PalmaHV,DM,TV(T)2468
4
Adrián MontañezAdrián MontañezHV,DM(C)2465
31
Jorge Luis GómezJorge Luis GómezDM,TV(C)2765
30
Bryant RamírezBryant RamírezTV,AM(P)1860
90
Rafael QuiñonesRafael QuiñonesF(C)2060
98
Ángel BattaglinisÁngel BattaglinisHV(C)1960
77
Joelvi SambranoJoelvi SambranoTV(PC)2163
19
Carlos RocaCarlos RocaHV,DM(P)1960
5
Abrahan MorenoAbrahan MorenoDM(C),TV(TC)2765
Josué MirandaJosué MirandaHV(C)2563
2
Jesús MartínezJesús MartínezHV(C)2363
6
José RojasJosé RojasHV,DM,TV(P)2863
18
José LoveraJosé LoveraTV(PTC)2564
21
David MorenoDavid MorenoAM,F(C)2465
24
Moisés GalloMoisés GalloGK2660
28
Gleiker MendozaGleiker MendozaAM,F(PT)2367
80
Christian GómezChristian GómezHV,DM,TV(C)2565
Kevin DíazKevin DíazTV,AM(PT)2265
Isaac RamírezIsaac RamírezHV,DM,TV(T)2365
91
Reyes GutiérrezReyes GutiérrezGK1765