11
Noah FUSON

Full Name: Noah Fuson

Tên áo: FUSON

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 24 (Dec 31, 1999)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 190

Weight (Kg): 76

CLB: Rhode Island

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 17, 2024Rhode Island65
Jan 17, 2024Rhode Island65
Jan 16, 2024Rhode Island65
Nov 2, 2023Columbus Crew65
Nov 1, 2023Columbus Crew65

Rhode Island Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Zachary HerivauxZachary HerivauxTV,AM(C)2873
1
Koke VegasKoke VegasGK2978
10
Albert DikwaAlbert DikwaAM(PT),F(PTC)2670
Isaac AngkingIsaac AngkingDM,TV(C)2473
Kofi TwumasiKofi TwumasiDM,TV(C)2873
J J WilliamsJ J WilliamsF(C)2668
24
Karifa YaoKarifa YaoHV(C)2472
22
Jackson LeeJackson LeeGK2367
14
Mark DoyleMark DoyleAM(PT),F(PTC)2677
Collin SmithCollin SmithHV,DM,TV,AM(P)2067
15
Frank NodarseFrank NodarseHV(C)2360
17
Jojea KwizeraJojea KwizeraTV(C),AM(PTC)2573
3
Stephen TurnbullStephen TurnbullHV,DM(PT)2675
11
Noah FusonNoah FusonAM(PT),F(PTC)2465
5
Grant StonemanGrant StonemanHV(C)2874