10
Albert DIKWA

Full Name: Albert Dikwa Lega

Tên áo: DIKWA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (Jan 2, 1998)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 73

CLB: Rhode Island

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 17, 2024Rhode Island70
Jan 18, 2024Rhode Island70
Mar 17, 2023Pittsburgh Riverhounds70
Sep 17, 2020Pittsburgh Riverhounds70
Apr 23, 2020Saint Louis FC70

Rhode Island Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Zachary HerivauxZachary HerivauxTV,AM(C)2873
1
Koke VegasKoke VegasGK2978
10
Albert DikwaAlbert DikwaAM(PT),F(PTC)2670
Isaac AngkingIsaac AngkingDM,TV(C)2473
Kofi TwumasiKofi TwumasiDM,TV(C)2873
J J WilliamsJ J WilliamsF(C)2668
24
Karifa YaoKarifa YaoHV(C)2472
22
Jackson LeeJackson LeeGK2367
14
Mark DoyleMark DoyleAM(PT),F(PTC)2677
Collin SmithCollin SmithHV,DM,TV,AM(P)2067
15
Frank NodarseFrank NodarseHV(C)2360
17
Jojea KwizeraJojea KwizeraTV(C),AM(PTC)2573
3
Stephen TurnbullStephen TurnbullHV,DM(PT)2675
11
Noah FusonNoah FusonAM(PT),F(PTC)2465
5
Grant StonemanGrant StonemanHV(C)2874