Full Name: Jamie Yayi Mpie
Tên áo: YAYI MPIE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (May 22, 2001)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 73
CLB: Spartak Varna
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 16, 2024 | Spartak Varna | 67 |
Aug 29, 2023 | Orihuela CF | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Georgi Georgiev | GK | 35 | 76 | ||
Atanas Zehirov | HV,DM,TV,AM(P) | 35 | 72 | |||
66 | Aleksandar Tsvetkov | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
10 | Rumen Rumenov | DM,TV,AM(C) | 30 | 76 | ||
Angel Granchov | HV(PC) | 31 | 75 | |||
Radoslav Terziev | HV,DM(C) | 29 | 77 | |||
Dmytro Semeniv | AM,F(PTC) | 25 | 74 | |||
Nikola Videnov | GK | 22 | 65 | |||
Georgi Ivanov | HV,DM(C) | 30 | 73 | |||
14 | Romeesh Ivey | TV,AM(PT) | 29 | 76 | ||
Yoan Baurenski | DM,TV(C) | 22 | 75 | |||
Georgi Babaliev | AM(PTC),F(PT) | 22 | 68 | |||
11 | Viktor Mitev | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 74 | ||
Nikola Borisov | HV(C) | 23 | 70 | |||
Tsvetoslav Petrov | TV,AM(C) | 24 | 72 | |||
45 | Daniel Nachev | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
Velislav Minkov | TV(C) | 22 | 70 | |||
Preslav Petrov | HV(C) | 27 | 71 | |||
Jamie Yayi Mpie | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 |