Full Name: Stefan Stam
Tên áo: STAM
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 44 (Sep 14, 1979)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 20, 2015 | VV Katwijk | 72 |
Jan 20, 2015 | VV Katwijk | 72 |
Jun 3, 2013 | FC Den Bosch | 72 |
Mar 26, 2013 | Hereford FC | 72 |
Aug 30, 2011 | Hereford FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Randy Wolters | AM,F(PT) | 34 | 73 | |||
5 | Paul Kok | HV(TC),DM(C) | 29 | 76 | ||
Danny Bakker | TV,AM(C) | 29 | 73 | |||
Omar el Baad | HV(C) | 28 | 70 | |||
9 | Tim Freriks | F(C) | 25 | 70 | ||
Jaymillio Pinas | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
Niels van Wetten | HV(PC) | 25 | 70 | |||
14 | Des Kunst | AM,F(TC) | 24 | 75 | ||
8 | Robin Schulte | TV,AM(C) | 23 | 65 |