Full Name: Paul Kok
Tên áo: KOK
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Dec 21, 1994)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 75
CLB: VV Katwijk
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | VV Katwijk | 76 |
Jun 8, 2020 | VV Katwijk | 76 |
Jan 11, 2020 | Koninklijke HFC | 76 |
Jun 27, 2016 | FC Volendam | 76 |
Aug 15, 2014 | TOP Oss | 76 |
Jul 3, 2014 | AZ Alkmaar | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Randy Wolters | AM,F(PT) | 34 | 73 | |||
5 | Paul Kok | HV(TC),DM(C) | 30 | 76 | ||
Danny Bakker | TV,AM(C) | 30 | 73 | |||
Omar el Baad | HV(C) | 29 | 70 | |||
9 | Tim Freriks | F(C) | 26 | 70 | ||
Jaymillio Pinas | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |||
Niels van Wetten | HV(PC) | 26 | 70 | |||
14 | Des Kunst | AM,F(TC) | 25 | 75 | ||
8 | Robin Schulte | TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
Mohammed Tahiri | AM,F(PTC) | 24 | 70 | |||
Kaj van der Veldt | HV(TC) | 21 | 64 | |||
2 | Kota Odakura | DM,TV(C) | 29 | 70 |