Full Name: Artem Miroevskiy
Tên áo: MIROEVSKIY
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (May 31, 1999)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 15, 2023 | Maxline Vitebsk | 67 |
Mar 31, 2023 | Maxline Vitebsk | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Andrey Khachaturyan | AM(PTC) | 37 | 78 | ||
21 | Valeriy Zhukovski | AM(PTC) | 40 | 78 | ||
23 | Sergey Balanovich | AM(PTC) | 37 | 76 | ||
Aleksandr Stavpets | AM,F(PT) | 35 | 78 | |||
12 | Sergey Kurganskiy | GK | 38 | 77 | ||
8 | Ilia Trachinskiy | TV(PC) | 35 | 76 | ||
Maksim Zhitnev | F(C) | 34 | 78 | |||
Mikhail Markin | F(C) | 31 | 76 | |||
David Arshakyan | AM,F(C) | 30 | 75 | |||
35 | Nikolay Zolotov | HV,DM(PT),TV(T) | 30 | 78 | ||
3 | Nikita Kostomarov | HV(C) | 25 | 72 | ||
19 | Artem Bruy | HV(C) | 21 | 67 | ||
5 | Maksim Shilo | TV(C) | 31 | 74 | ||
19 | Pavel Klenye | F(C) | 25 | 70 | ||
21 | Artem Zimin | DM,TV(C) | 21 | 63 | ||
18 | Vladislav Zhuk | HV,DM,TV(P) | 30 | 71 | ||
Nikolay Ivanov | TV(C) | 24 | 70 | |||
37 | Mark Krasnov | F(C) | 29 | 67 | ||
2 | Yassine Bara | TV(C) | 25 | 60 |