Full Name: Christian Fuchs

Tên áo: FUCHS

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 83

Tuổi: 38 (Apr 7, 1986)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

Dốc bóng
Chuyền
Cần cù
Tốc độ
Phạt góc
Đá phạt
Sút xa
Stamina
Long Throws
Lãnh đạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2022Charlotte FC83
Sep 26, 2022Charlotte FC83
Sep 22, 2022Charlotte FC85
Jun 12, 2022Charlotte FC85
Nov 2, 2021Charlotte FC85
Nov 1, 2021Charlotte FC85
Jul 28, 2021Charlotte FC đang được đem cho mượn: Charlotte Independence85
Jun 27, 2021Charlotte FC85
Jun 12, 2021Charlotte FC86
Jun 11, 2021Charlotte FC86
Jun 11, 2021Charlotte FC86
Jun 9, 2021Charlotte FC đang được đem cho mượn: Leicester City86
Jun 17, 2019Leicester City86
Jun 11, 2019Leicester City87
Dec 26, 2018Leicester City87

Charlotte FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Ashley WestwoodAshley WestwoodDM,TV(C)3483
3
Tim ReamTim ReamHV(TC)3787
10
Wilfried Zaha
Galatasaray SK
AM(PT),F(PTC)3288
14
Nathan ByrneNathan ByrneHV,DM,TV(PT)3282
22
David BinghamDavid BinghamGK3578
6
Bill TuilomaBill TuilomaHV(PC),DM(C)2981
Souleyman Doumbia
Standard Liège
HV,DM,TV(T)2882
13
Brandt BronicoBrandt BronicoDM,TV,AM(C)2982
31
George MarksGeorge MarksGK2575
19
Eryk WilliamsonEryk WilliamsonTV,AM(C)2782
1
Kristijan KahlinaKristijan KahlinaGK3283
16
Pep Biel
Olympiacos
AM,F(PTC)2886
28
Djibril DianiDjibril DianiHV,DM,TV(C)2780
26
Chituru OdunzeChituru OdunzeGK2270
11
Liel AbadaLiel AbadaAM(PT),F(PTC)2383
29
Adilson MalandaAdilson MalandaHV(C)2383
23
Nikola PetkovićNikola PetkovićDM,TV(C)2278
18
Kerwin VargasKerwin VargasAM(PT),F(PTC)2381
15
Ben BenderBen BenderTV,AM(TC)2479
17
Idan ToklomatiIdan ToklomatiAM(PT),F(PTC)2076
38
Iuri TavaresIuri TavaresAM(T),F(TC)2476
36
Brandon CambridgeBrandon CambridgeTV(C),AM(PTC)2373
33
Patrick AgyemangPatrick AgyemangF(C)2482
27
Nimfasha BerchimasNimfasha BerchimasAM,F(PT)1770
4
Andrew PrivettAndrew PrivettHV(C)2481
35
Nick ScardinaNick ScardinaHV,DM,TV(P),AM(PT)2370
39
Jack NeeleyJack NeeleyHV(C)2070
40
Jahlane ForbesJahlane ForbesHV,DM,TV(T)2370
25
Tyger SmallsTyger SmallsAM(PT),F(PTC)2270
24
Mikah ThomasMikah ThomasHV(C)2065