Huấn luyện viên: Jamshid Saidov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Qizilqum
Tên viết tắt: QIZ
Năm thành lập: 1967
Sân vận động: Yoshlar Stadium (12,500)
Giải đấu: Uzbekistan Super League
Địa điểm: Zarafshan
Quốc gia: Uzbekistan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Sherzod Fayziev | HV(C) | 32 | 77 | ||
22 | Roberts Ozols | GK | 28 | 76 | ||
11 | Akaki Shulaia | HV,DM,TV,AM(PT) | 27 | 73 | ||
8 | Giorgi Kukhianidze | TV,AM(TC) | 31 | 73 | ||
27 | Shakhboz Jurabekov | HV,DM,TV(PT) | 27 | 79 | ||
0 | Artem Makosin | GK | 38 | 63 | ||
10 | Elguja Lobjanidze | F(C) | 31 | 76 | ||
14 | Fayzullo Kambarov | HV(C) | 34 | 70 | ||
25 | Azizbek Usmonov | TV(C) | 32 | 70 | ||
9 | Khumoyun Abdualimov | TV,AM(C) | 28 | 67 | ||
4 | Ilkhomzhon Vakhobov | HV(TC),DM(T) | 24 | 67 | ||
22 | TV(C) | 20 | 65 | |||
7 | Davron Anvarov | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
17 | Mukhammadali Giyosov | F(C) | 21 | 70 | ||
13 | Nikolay Tarasov | HV(C) | 26 | 76 | ||
1 | Khumoyunshokh Sayyotov | GK | 21 | 63 | ||
23 | Samandar Shukurillaev | HV(PC) | 26 | 73 | ||
46 | Abdukholik Tursunov | HV(C) | 21 | 60 | ||
71 | Jamoliddin Ubaydullaev | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 72 | ||
28 | Akmal Muzaffarov | TV(C) | 19 | 60 | ||
0 | Salokhiddin Tursunov | F(C) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |