Full Name: Alejandro Revuelta Montero
Tên áo: REVUELTA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Apr 16, 2000)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2024 | Getafe CF B | 65 |
Feb 6, 2024 | Getafe CF B | 65 |
Dec 21, 2023 | Getafe CF | 65 |
Dec 14, 2023 | Getafe CF | 70 |
Jul 11, 2023 | Getafe CF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Charaf Taoualy | TV(C),AM(PTC) | 25 | 70 | ||
1 | Josele Martínez | GK | 26 | 70 | ||
8 | TV(C),AM,F(PTC) | 21 | 73 | |||
DM,TV(C) | 21 | 73 | ||||
34 | HV,DM(T) | 22 | 65 | |||
20 | Rafa Diz | TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
18 | AM,F(PT) | 22 | 70 | |||
1 | GK | 23 | 65 | |||
27 | HV(TC) | 20 | 70 | |||
20 | GK | 18 | 67 | |||
31 | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 67 | |||
37 | AM(PTC) | 19 | 70 | |||
38 | AM,F(PT) | 21 | 73 | |||
40 | GK | 17 | 65 | |||
33 | HV(C) | 21 | 65 | |||
29 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |||
35 | GK | 18 | 65 |