20
Sean O'DONNELL

Full Name: Sean O'donnell

Tên áo: O'DONNELL

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 20 (May 2, 2004)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 173

Weight (Kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2024Finn Harps68
Nov 11, 2023Finn Harps68
Nov 11, 2023Finn Harps66
Aug 12, 2023Finn Harps66
Aug 8, 2023Finn Harps62

Finn Harps Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
David CawleyDavid CawleyDM,TV,AM(C)3373
26
Tony McnameeTony McnameeTV(C),AM(PTC)3173
6
Noe BabaNoe BabaHV(PC),DM(C)2873
2
Jamie WatsonJamie WatsonHV,DM,TV(P)2570
11
Ryan RaineyRyan RaineyHV(P),DM,TV(PC)2870
7
Patrick FerryPatrick FerryAM(PT),F(PTC)2168
8
Max HutchisonMax HutchisonDM,TV(C)2368
9
Success EdogunSuccess EdogunF(C)2372
3
Kevin JordanKevin JordanHV(TC),DM(T)2168
1
Tim-Oliver HiemerTim-Oliver HiemerGK2972
25
Oisín CooneyOisín CooneyGK1760
15
Luke O'Brien
St. Patrick's Athletic
HV,DM,TV(T)1968
10
Sean Patton
Derry City
AM(PT),F(PTC)1866
19
Max JohnstonMax JohnstonAM,F(TC)1964
28
Aaron MclaughlinAaron MclaughlinAM(PTC)1864
5
Matt MakinsonMatt MakinsonHV(PC)2670
23
Gavin GilmoreGavin GilmoreTV,AM(T)2160
14
Darragh CoyleDarragh CoyleTV(PC)1862
24
Bruce StrachanBruce StrachanTV(C)1863