Full Name: Ismail Salami Yakubu
Tên áo: YAKUBU
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 39 (Apr 8, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: Cinderford Town AFC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Cinderford Town AFC | 71 |
Feb 5, 2022 | Merthyr Town | 71 |
Jan 12, 2018 | Hemel Hempstead Town | 71 |
Jul 13, 2017 | Hemel Hempstead Town | 71 |
Feb 8, 2016 | Woking | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ismail Yakubu | HV(C) | 39 | 71 | |||
Kerry Morgan | AM(PT),F(PTC) | 36 | 70 | |||
Lewis Bamford | HV,DM(T) | 26 | 66 |