30
Marco RAINA

Full Name: Marco Raina

Tên áo: RAINA

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (May 25, 2002)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 190

Weight (Kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024Arzignano Valchiampo70
Apr 12, 2024Arzignano Valchiampo70
Oct 14, 2023Arzignano Valchiampo70
Oct 10, 2023Arzignano Valchiampo65
Sep 8, 2023Arzignano Valchiampo65

Arzignano Valchiampo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Gianluca BarbaGianluca BarbaHV,DM(T),TV(TC)2977
57
Alessio MililloAlessio MililloHV(C)2773
72
Andrea MattioliAndrea MattioliF(C)2370
6
Erald LaktiErald LaktiHV(P),DM,TV(C)2476
90
Alessio NepiAlessio NepiF(C)2474
33
Andrea BoffelliAndrea BoffelliHV(C)2776
96
Giuseppe VerduciGiuseppe VerduciHV,DM(T)2267
4
Stefano RossoniStefano RossoniHV,DM(P)2773
8
Francesco CerretelliFrancesco CerretelliTV(PC)2472
22
Filippo ManfrinFilippo ManfrinGK2065
13
Fabio CariolatoFabio CariolatoHV(P),DM,TV(PC)2274
20
Manuel AntoniazziManuel AntoniazziTV(PTC)2377
11
Giacomo BenedettiGiacomo BenedettiTV,AM(C)2575
1
Elia Boseggia
Hellas Verona
GK2074
26
Salvatore BocciaSalvatore BocciaHV(C)2375
7
Alberto CentisAlberto CentisTV(C),AM(PTC)2067
2
Riccardo de Zen
AS Cittadella
HV,DM,TV(PT)1967
5
Lorenzo BordoLorenzo BordoHV,DM,TV(C)2873
10
Alberto LunghiAlberto LunghiAM(PTC)2171
9
Simone MenabòSimone MenabòF(C)2670