Full Name: Daniel Bogdanović
Tên áo: BOGDANOVIĆ
Vị trí: AM(C),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 44 (Mar 26, 1980)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Rodrigo Tabata | Al Rayyan |
Vị trí: AM(C),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Alen Melunović | F(C) | 34 | 78 | ||
Maksim Volodko | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | |||
33 | Georgi Kitanov | GK | 29 | 78 | ||
4 | Oualid el Hasni | HV(PC) | 30 | 76 | ||
Lorenzo de Grazia | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | |||
94 | Willis Furtado | AM,F(PTC) | 26 | 77 | ||
Guy Serge Yaméogo | HV(C) | 23 | 70 | |||
9 | Kemar Reid | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
12 | Dunstan Vella | DM,TV(C) | 28 | 73 |