Full Name: Ian Mcgrane
Tên áo: MCGRANE
Vị trí: GK
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Nov 22, 1995)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 93
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2024 | Union Omaha | 67 |
Apr 26, 2023 | Union Omaha | 67 |
Feb 20, 2023 | St. Louis CITY SC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Mechack Jérôme | HV(PC) | 34 | 78 | ||
8 | Nortei Nortey | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 68 | ||
10 | Steevan Dos Santos | AM(C),F(PTC) | 35 | 73 | ||
70 | Lagos Kunga | AM(PTC),F(PT) | 26 | 73 | ||
10 | Zeiko Lewis | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 73 | ||
21 | Josué Gómez | F(C) | 30 | 73 | ||
7 | Joe Gallardo | AM,F(PTC) | 26 | 70 | ||
32 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
34 | DM,TV(C) | 24 | 67 | |||
27 | Ryen Jiba | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 |