80
Salim MAGOOLA

Full Name: Omar Salim Jamal Magoola

Tên áo: MAGOOLA

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (May 27, 1995)

Quốc gia: Uganda

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Richards Bay FC

Squad Number: 80

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 26, 2024Richards Bay FC78
Sep 6, 2023Richards Bay FC78
Aug 31, 2023Richards Bay FC73

Richards Bay FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jackson MabokgwaneJackson MabokgwaneGK3775
6
Abel MabasoAbel MabasoHV(PC),DM(C)3375
5
Sibusiso MthethwaSibusiso MthethwaDM,TV(C)3374
Tercious MalepeTercious MalepeHV(T),DM,TV(TC)2775
Thabiso KutumelaThabiso KutumelaAM(C),F(PC)3177
99
Thabani DubeThabani DubeHV(C)3277
Siyethemba SithebeSiyethemba SithebeTV(C),AM(PC)3276
28
Abdi BandaAbdi BandaHV(C)2974
16
Malcolm JacobsMalcolm JacobsGK3570
80
Salim MagoolaSalim MagoolaGK2978
25
Simphiwe McinekaSimphiwe McinekaHV(C)2875
32
Ashay SewlallAshay SewlallHV(C)2265
35
Tshepo MabuaTshepo MabuaHV(TC),DM,TV,AM(T)3075
38
Romario DlaminiRomario DlaminiHV,DM(PT)3074
13
Thulani GumedeThulani GumedeAM(PTC)2374
21
Langelihle MhlongoLangelihle MhlongoTV,AM(C)2474
22
Lwandile MabuyaLwandile MabuyaHV,DM,TV,AM(P)2474
20
Moses MthembuMoses MthembuAM(PT),F(PTC)2373
17
Sibonginhlanhla MthethwaSibonginhlanhla MthethwaAM,F(PT)2470
45
Somila NtsundwanaSomila NtsundwanaAM(PT),F(PTC)2875
9
Yanela MbuthumaYanela MbuthumaAM(PT),F(PTC)2273
27
Katleho MakatengKatleho MakatengF(C)2670
44
Boikanyo KomaneBoikanyo KomaneHV,DM(C)3274
23
Justice FiguareidoJustice FiguareidoAM(PT),F(PTC)2675
Keegan AllanKeegan AllanHV(C)2473
48
Philasande ManqelePhilasande ManqeleGK2168