38
Romario DLAMINI

Full Name: Romario Siyanda Dlamini

Tên áo: DLAMINI

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 74

Tuổi: 30 (Jan 15, 1995)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 67

CLB: Richards Bay FC

Squad Number: 38

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Richards Bay FC74
Jul 16, 2024Richards Bay FC73
Mar 31, 2024Richards Bay FC73
Mar 26, 2024Richards Bay FC67

Richards Bay FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Mxolisi MacuphuMxolisi MacuphuHV(T),F(C)3576
Thabiso KutumelaThabiso KutumelaAM(C),F(PC)3177
99
Thabani DubeThabani DubeHV(C)3273
Sabelo Radebe
Kaizer Chiefs
TV(C),AM(PTC)2574
77
Siboniso ConcoSiboniso ConcoAM(PTC)2975
Mduduzi Mdantsane
Kaizer Chiefs
TV,AM(C)3078
28
Abdi BandaAbdi BandaHV(C)2974
80
Salim MagoolaSalim MagoolaGK2978
25
Simphiwe McinekaSimphiwe McinekaHV(C)2875
32
Ashay SewlallAshay SewlallHV(C)2265
35
Tshepo MabuaTshepo MabuaHV(TC),DM,TV,AM(T)3075
38
Romario DlaminiRomario DlaminiHV,DM(PT)3074
13
Thulani GumedeThulani GumedeAM(PTC)2374
21
Langelihle MhlongoLangelihle MhlongoTV,AM(C)2474
22
Lwandile MabuyaLwandile MabuyaHV,DM,TV,AM(P)2475
20
Moses MthembuMoses MthembuTV(C),AM(PC)2376
17
Sibonginhlanhla MthethwaSibonginhlanhla MthethwaAM,F(PT)2470
45
Somila NtsundwanaSomila NtsundwanaAM(PT),F(PTC)2875
9
Yanela MbuthumaYanela MbuthumaAM(PT),F(PTC)2377
23
Justice FiguareidoJustice FiguareidoAM(PT),F(PTC)2675
Keegan AllanKeegan AllanHV(C)2473
48
Philasande ManqelePhilasande ManqeleGK2268
36
Lindokuhle ZikhaliLindokuhle ZikhaliTV,AM(C)1967
27
Ntlonelo BomeloNtlonelo BomeloF(C)1965