31
Esnáider CABEZAS

Full Name: Esnáider Eliécer Cabezas Castillo

Tên áo: CABEZAS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Feb 27, 1999)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: Guayaquil City

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2025Guayaquil City73
Apr 25, 2024Oriente Petrolero73
Jan 8, 2023Independiente del Valle73

Guayaquil City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Miler BolañosMiler BolañosAM,F(PTC)3578
77
Kevin MercadoKevin MercadoAM,F(PTC)3075
19
Anderson NaulaAnderson NaulaAM,F(C)2776
26
Marlon MejíaMarlon MejíaHV(C)3078
70
Pablo MancillaPablo MancillaDM,TV(C)3275
20
Emerson EspinozaEmerson EspinozaHV,DM,TV(C)2474
9
Federico VíettoFederico VíettoAM,F(C)2770
9
Agustín SanturioAgustín SanturioF(C)2475
15
Kevin SamboninoKevin SamboninoDM,TV(C)2578
55
Gustavo NnachiGustavo NnachiAM,F(PC)2370
Luis PalmaLuis PalmaHV(C)3069
31
Guillermo Rendon
Barcelona SC
HV,DM(T)2365
8
Edinson MeroEdinson MeroAM,F(PT)2675
27
John SantacruzJohn SantacruzF(C)2872
17
Junior AyovíJunior AyovíHV,DM(P)2369
31
Esnáider CabezasEsnáider CabezasHV(C)2673
6
Roger AriasRoger AriasHV,DM(T)2576
12
Rodrigo PereaRodrigo PereaGK3572
29
Manuel PalmaManuel PalmaHV,DM,TV(T)2568
16
Angello PeraltaAngello PeraltaTV(C)2565
30
Bolívar PicoBolívar PicoGK2465
50
Orlan GuerreroOrlan GuerreroHV,DM,TV(T)2165
12
Yardely RodríguezYardely RodríguezHV(C)3074