Full Name: Sean Martinelli
Tên áo:
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 24 (Feb 11, 2000)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 82
CLB: Montevarchi Aquila
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 12, 2023 | Montevarchi Aquila | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Franco Mussis | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
66 | Andrea Marcucci | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
2 | Lorenzo Chiti | HV(C) | 23 | 68 | ||
Edoardo Priore | F(PTC) | 22 | 65 | |||
Cosimo Nannini | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 74 | |||
Milton Borgarello | DM,TV(C) | 26 | 65 | |||
3 | Sean Martinelli | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 74 | ||
18 | Luca Lischi | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 73 | ||
17 | Marco Bontempi | TV(C) | 21 | 65 | ||
HV(TC) | 20 | 65 |