?
Cieran DUNNE

Full Name: Cieran Dunne

Tên áo: DUNNE

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 69

Tuổi: 24 (Feb 8, 2000)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 73

CLB: Peterhead

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024Peterhead69
Jun 23, 2023Cove Rangers69
Mar 6, 2023Cove Rangers69
Feb 28, 2023Cove Rangers67

Peterhead Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Rory McallisterRory McallisterF(C)3772
1
Stuart MckenzieStuart MckenzieGK3668
19
Peter PawlettPeter PawlettAM(PTC)3369
6
Ryan StrachanRyan StrachanHV,DM(C)3467
17
Joe MckeeJoe MckeeTV,AM(C)3268
17
Cammy SmithCammy SmithAM,F(C)2972
18
Jordon BrownJordon BrownTV(C),AM(PTC)3166
15
Scott RossScott RossHV(PC),DM(C)3370
23
Conner DuthieConner DuthieF(C)2766
14
Kieran GibbonsKieran GibbonsDM,TV(C)2963
8
Andy MccarthyAndy MccarthyTV,AM(C)2668
12
Jack BrownJack BrownDM,TV(C)2366
11
Robert WardRobert WardF(C)2368
7
Ben ArmourBen ArmourF(C)2663
14
Sebastian RossSebastian RossTV(C)2465
5
Jason BrownJason BrownHV(PC)2866
16
David WilsonDavid WilsonHV(PC)2466
15
Danny StrachanDanny StrachanHV,DM(P)2266
10
Kieran ShanksKieran ShanksF(C)2265
3
Jordan ArmstrongJordan ArmstrongHV(TC)2562
16
Dylan ForrestDylan ForrestTV(C)2262
Cieran DunneCieran DunneHV,DM,TV,AM(T)2469
4
Caleb GoldieCaleb GoldieHV,DM(P)1964
20
Blessing OluyemiBlessing OluyemiGK1960