Full Name: Benjamin James Davies

Tên áo: DAVIES

Vị trí: HV,DM(P),TV(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 43 (May 27, 1981)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 67

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV(PTC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 19, 2019Boston United72
Mar 19, 2019Boston United72
Mar 7, 2019Boston United73
Dec 15, 2018Grimsby Town73
Sep 4, 2017Grimsby Town73

Boston United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Martin WoodsMartin WoodsTV(C),AM(PTC)3968
5
Michael BostwickMichael BostwickHV(PC),DM(C)3668
10
Adam MarriottAdam MarriottF(C)3368
19
Jordan RichardsJordan RichardsHV,DM(P),TV(PC)3168
9
Jacob HazelJacob HazelAM(T),F(TC)3065
23
Zak MillsZak MillsHV,DM(P)3268
Daniel AdsheadDaniel AdsheadTV(C),AM(PTC)2370
21
Sam OsborneSam OsborneAM(PTC),F(PT)2564
1
Cameron GregoryCameron GregoryGK2468
26
Aidan Stone
Notts County
GK2575
11
Dan MooneyDan MooneyAM,F(PTC)2568
6
Tom LeakTom LeakHV(C)2460
4
Mitchell RobertsMitchell RobertsHV(TC)2465
7
Keaton WardKeaton WardTV(C)2465
12
Jai RoweJai RoweHV,DM,TV(P)2368
3
Cameron GreenCameron GreenHV,DM,TV(T)2565
16
Tony Weston
Derby County
AM(P),F(PC)2165
2
Kieran CoatesKieran CoatesHV(PC)2265
26
Harvey TomlinsonHarvey TomlinsonAM(C)2065
22
Frankie MaguireFrankie MaguireDM,TV(C)2165
30
Jake LovelaceJake LovelaceGK1960
24
Dylan HillDylan HillTV(C)2063
17
Pemi Aderoju
Peterborough United
F(C)2063
28
Oli WilsonOli WilsonF(C)1960