Full Name: Carlos Andrés Esparragoza Pérez
Tên áo: ESPARRAGOZA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 25 (Mar 6, 1999)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 71
CLB: Barranquilla FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2025 | Barranquilla FC | 78 |
Jan 1, 2025 | Barranquilla FC | 78 |
Aug 26, 2024 | Barranquilla FC đang được đem cho mượn: Deportes Tolima | 78 |
Jul 22, 2024 | Barranquilla FC | 78 |
Jul 21, 2024 | Barranquilla FC | 78 |
Jul 19, 2024 | Barranquilla FC đang được đem cho mượn: Deportes Tolima | 78 |
Jul 2, 2024 | Barranquilla FC | 78 |
Jul 1, 2024 | Barranquilla FC | 78 |
Apr 23, 2024 | Barranquilla FC đang được đem cho mượn: Deportes Tolima | 78 |
Jan 9, 2024 | Barranquilla FC đang được đem cho mượn: Deportes Tolima | 78 |
Dec 16, 2023 | Barranquilla FC | 78 |
Sep 21, 2023 | Barranquilla FC đang được đem cho mượn: Deportes Tolima | 78 |
Jul 2, 2023 | Barranquilla FC | 78 |
Jul 1, 2023 | Barranquilla FC | 78 |
Feb 28, 2023 | Barranquilla FC đang được đem cho mượn: Deportes Tolima | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Stiwart Acuña | AM(PT) | 25 | 74 | ||
Ricardo Rosales | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | |||
Carlos Esparragoza | DM,TV(C) | 25 | 78 | |||
24 | Carlos Copete | F(C) | 24 | 72 | ||
9 | Ricardo Caraballo | F(C) | 20 | 72 | ||
22 | Cristian Santander | GK | 21 | 73 | ||
6 | Sebastián Caballero | DM,TV(C) | 18 | 73 | ||
Carlos Cantillo | TV(C),AM(PTC) | 21 | 73 | |||
Jhan Torres | HV(C) | 23 | 73 |