Full Name: Anthony Martin
Tên áo: MARTIN
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 35 (Jul 24, 1989)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 9, 2024 | SO Cholet | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dan Delaunay | GK | 29 | 73 | ||
16 | Thomas Secchi | GK | 27 | 73 | ||
6 | Tom Renaud | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
13 | Samuel Guibert | HV,DM(C) | 35 | 74 | ||
35 | Jeffrey Quarshie | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
Emyl Leclercq | GK | 21 | 70 | |||
20 | Abdoulkader Thiam | HV,DM(T) | 26 | 74 | ||
17 | Alexandre Gameiro | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 77 | ||
24 | Adama Diop | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
27 | Ismaël Dramé | HV(C) | 23 | 70 | ||
2 | Amidou Diop | HV,DM,TV(P) | 20 | 72 | ||
18 | Babou Seye | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
9 | Andgelo Mosset | AM,F(C) | 22 | 68 | ||
19 | Sacha Botton | DM,TV,AM(C) | 22 | 64 | ||
5 | Bogdan Zekovic | TV(C) | 26 | 72 |