10
Adalid TERRAZAS

Full Name: Adalid Terrazas Abasto

Tên áo: TERRAZAS

Vị trí: HV(T),DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Aug 25, 2000)

Quốc gia: Bolivia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 62

CLB: Club Always Ready

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 8, 2023Club Always Ready73
Feb 1, 2023Club Always Ready73
Jan 3, 2023Atlético Palmaflor73

Club Always Ready Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Alain BarojaAlain BarojaGK3580
Robson MatheusRobson MatheusTV,AM(C)2265
17
Carlos AbastoflorCarlos AbastoflorTV,AM(TC)2274
10
Adalid TerrazasAdalid TerrazasHV(T),DM,TV(C)2473
27
Marcelo SuárezMarcelo SuárezHV(C)2376
18
Luis CaicedoLuis CaicedoHV(C)2777
2
Diego MedinaDiego MedinaHV,DM(PT)2378
Santiago DelgadilloSantiago DelgadilloGK2065
29
Marcelo de LimaMarcelo de LimaF(C)1965
41
Matías GalindoMatías GalindoDM,TV(C)1865
40
Moises PaniaguaMoises PaniaguaF(C)1765
Héctor CuellarHéctor CuellarHV(PC)2475
16
Marco SalazarMarco SalazarDM,TV,AM(C)2068
39
Emanuel PaniaguaEmanuel PaniaguaAM(PT),F(PTC)1966