?
Mert Ali OZBAYKIZ

Full Name: Mert Ali Özbaykız

Tên áo: OZBAYKIZ

Vị trí: TV(PC)

Chỉ số: 60

Tuổi: 22 (Dec 17, 2002)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 24, 2024Manisa FK60

Manisa FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Dino ArslanagićDino ArslanagićHV(C)3280
23
Muhammed KipritMuhammed KipritF(C)2676
35
Eren KaratasEren KaratasGK2375
2
Yusuf TalumYusuf TalumHV,DM,TV(P)2373
29
Birkan YilmazBirkan YilmazHV(C)2268
31
Samet KarabatakSamet KarabatakGK2467
70
Efe Taylan AltunkaraEfe Taylan AltunkaraAM(PTC)2070
21
Demba DialloDemba DialloAM(PT),F(PTC)2476
Ayberk KarapoAyberk KarapoHV(PC)2077
53
Kadir Kaan YurdakulKadir Kaan YurdakulHV,DM(P),TV(PC)2470
Firat SariFirat SariTV(C)2067
25
Mamadou CissokhoMamadou CissokhoHV,DM,TV(C)2470
Emre AkbogaEmre AkbogaAM(PTC)1864
18
Kazim KahyaKazim KahyaAM(T),F(TC)2066
Eren ŞenocakEren ŞenocakHV(PTC)1762
54
Ensar AkgünEnsar AkgünHV(C)2473
50
Bartu GocmenBartu GocmenHV(PC),DM(C)2273
13
Ada İ̇bikAda İ̇bikHV(TC)1660
19
Umut ErdemUmut ErdemHV(TC)2170
Mehmet Ali ÇelikMehmet Ali ÇelikTV(C)2263
5
Kerem ArikKerem ArikDM,TV(C)1865
17
Osman KahramanOsman KahramanAM(PT)1760
20
Muhammed ÖzbayMuhammed ÖzbayTV,AM(C)2163
14
Mustafa ErkasapMustafa ErkasapAM(PT),F(PTC)2267