Full Name: Maksym Czekała
Tên áo: CZEKAŁA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Mar 5, 2004)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Zaglebie Lubin II
Squad Number: 19
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2025 | Zaglebie Lubin II | 65 |
Feb 26, 2025 | Zaglebie Lubin II | 65 |
Aug 14, 2024 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Lech II Poznań | 65 |
Mar 7, 2024 | Lech Poznań | 65 |
Jul 22, 2023 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Lech II Poznań | 65 |
Jul 13, 2023 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Lech II Poznań | 65 |
Jun 19, 2023 | Lech Poznań | 65 |
Jun 13, 2023 | Lech II Poznań | 65 |
Feb 26, 2023 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Lech II Poznań | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Bartosz Zynek | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | |
19 | ![]() | Maksym Czekala | AM(PTC) | 21 | 65 | |
21 | ![]() | F(C) | 23 | 75 | ||
13 | ![]() | Mateusz Bondarenko | HV(C) | 25 | 70 | |
8 | ![]() | Kacper Laskowski | TV,AM(P) | 23 | 65 | |
![]() | TV(C) | 20 | 65 |