Full Name: Riccardo Stivanello
Tên áo: STIVANELLO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 20 (Apr 24, 2004)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 76
CLB: Bologna FC
On Loan at: Juventus Next Gen
Squad Number: 31
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Bologna FC đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen | 73 |
Dec 16, 2023 | Bologna FC đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen | 73 |
Dec 11, 2023 | Bologna FC đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen | 70 |
Sep 5, 2023 | Bologna FC đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen | 70 |
Aug 31, 2023 | Bologna FC đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Simone Guerra | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
13 | Fabrizio Poli | HV(PTC) | 34 | 78 | ||
20 | Simone Iocolano | AM(PTC) | 34 | 77 | ||
26 | Samuele Damiani | DM,TV(C) | 26 | 77 | ||
21 | Martin Palumbo | TV(C) | 22 | 73 | ||
50 | Cosimo da Graca | F(C) | 21 | 70 | ||
3 | Diego Stramaccioni | HV(TC),DM(T) | 23 | 73 | ||
23 | Tommaso Mancini | F(C) | 19 | 70 | ||
15 | Livano Comenencia | HV,DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
5 | Tarik Muharemovic | HV(C) | 21 | 70 | ||
44 | Nikola Sekulov | TV(C),AM(PC) | 22 | 73 | ||
1 | Giovanni Garofani | GK | 21 | 70 | ||
30 | Giovanni Daffara | GK | 19 | 65 | ||
19 | Jonas Rouhi | HV,DM(T) | 20 | 65 | ||
29 | Dikeni Salifou | HV,DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
31 | Riccardo Stivanello | HV(C) | 20 | 73 | ||
32 | Riccardo Turicchia | HV,TV(T),DM(TC) | 21 | 75 | ||
14 | Gabriele Mulazzi | HV(PT),DM,TV(P) | 21 | 72 | ||
9 | Leonardo Cerri | F(C) | 21 | 70 | ||
2 | Nicolò Savona | HV(PC) | 21 | 70 | ||
41 | Andrea Bonetti | TV(C),AM(PC) | 20 | 67 | ||
33 | Clemente Perotti | TV(C),AM(PT) | 21 | 70 | ||
Marsel Bibishkov | F(C) | 17 | 65 | |||
47 | Joseph Nonge | TV,AM(C) | 18 | 73 | ||
25 | Simone Scaglia | GK | 19 | 65 | ||
7 | Luis Hasa | TV(C),AM(TC) | 20 | 73 | ||
11 | Samuel Mbangula | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
Javier Gil | HV(C) | 18 | 65 | |||
Adam Amansour | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 65 | |||
Pedro Felipe | HV(C) | 19 | 70 |