Full Name: Mohamed Mansour
Tên áo: MANSOUR
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Aug 1, 1995)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Takayuki Morimoto | F(C) | 36 | 68 | ||
9 | Gianluca Litteri | F(C) | 36 | 78 | ||
Nicolò Palazzolo | DM,TV(C) | 30 | 76 | |||
Simone Lo Faso | AM,F(PTC) | 26 | 78 | |||
44 | Paolo Grillo | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
2 | João da Silva | HV(C) | 26 | 74 | ||
Mario de Marino | HV(C) | 24 | 69 | |||
7 | Gian Marco Distefano | AM(PT),F(PTC) | 23 | 66 | ||
Stefan Alex Dregan | GK | 19 | 65 |